Nghĩa của từ shelve trong tiếng Việt.

shelve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shelve

US /ʃelv/
UK /ʃelv/

Động từ

1.

xiên

to not take action on something until a later time:

Ví dụ:
I've had to shelve my plans to buy a new car, because I can't afford it just now.
Học từ này tại Lingoland