Nghĩa của từ shelving trong tiếng Việt.

shelving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shelving

US /ˈʃel.vɪŋ/
UK /ˈʃel.vɪŋ/

Danh từ

1.

kệ

shelves collectively.

Ví dụ:
a lack of shelving and cupboards
Học từ này tại Lingoland