Nghĩa của từ she trong tiếng Việt.
she trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
she
US /ʃiː/
UK /ʃiː/

Đại từ
1.
cô ấy, chị ấy, bà ấy, nó
used to refer to a woman, girl, or female animal previously mentioned or easily identified.
Ví dụ:
•
My sister is coming over. She wants to see you.
Chị tôi sắp đến. Cô ấy muốn gặp bạn.
•
The cat is sleeping. She looks very peaceful.
Con mèo đang ngủ. Nó trông rất yên bình.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
cô ấy, phái nữ
a woman or girl.
Ví dụ:
•
Is it a he or a she?
Là nam hay nữ?
•
The proud mother showed off her new she.
Người mẹ tự hào khoe con gái mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: