Nghĩa của từ shattered trong tiếng Việt.

shattered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shattered

US /ˈʃæt̬.ɚd/
UK /ˈʃæt̬.ɚd/

Tính từ

1.

vỡ tan

broken into many pieces.

Ví dụ:
a snaky line of shattered glass
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: