Nghĩa của từ shampoo trong tiếng Việt.

shampoo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shampoo

US /ʃæmˈpuː/
UK /ʃæmˈpuː/
"shampoo" picture

Danh từ

1.

dầu gội

a liquid preparation for washing the hair

Ví dụ:
I need to buy a new bottle of shampoo.
Tôi cần mua một chai dầu gội mới.
This shampoo makes my hair feel soft and shiny.
Dầu gội này làm tóc tôi mềm mại và bóng mượt.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gội đầu, dùng dầu gội

to wash (the hair) with shampoo

Ví dụ:
She decided to shampoo her hair before going out.
Cô ấy quyết định gội đầu trước khi ra ngoài.
You should shampoo your hair thoroughly to remove all dirt.
Bạn nên gội đầu thật kỹ để loại bỏ hết bụi bẩn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: