Nghĩa của từ sensory trong tiếng Việt.

sensory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sensory

US /ˈsen.sər.i/
UK /ˈsen.sər.i/
"sensory" picture

Tính từ

1.

cảm giác, thuộc về giác quan

relating to sensation or the physical senses; transmitted or perceived by the senses.

Ví dụ:
The brain processes sensory information from the environment.
Não bộ xử lý thông tin cảm giác từ môi trường.
Children learn through various sensory experiences.
Trẻ em học hỏi thông qua nhiều trải nghiệm cảm giác khác nhau.
Học từ này tại Lingoland