Nghĩa của từ seeker trong tiếng Việt.
seeker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seeker
US /ˈsiː.kɚ/
UK /ˈsiː.kɚ/

Danh từ
1.
người tìm kiếm, người tìm
a person who is looking for something or trying to find something
Ví dụ:
•
She is a truth seeker, always questioning and exploring.
Cô ấy là một người tìm kiếm sự thật, luôn đặt câu hỏi và khám phá.
•
Many job seekers attended the career fair.
Nhiều người tìm việc đã tham dự hội chợ việc làm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland