Nghĩa của từ seashell trong tiếng Việt.

seashell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seashell

US /ˈsiː.ʃel/
UK /ˈsiː.ʃel/
"seashell" picture

Danh từ

1.

vỏ sò, vỏ ốc biển

the empty shell of a marine mollusk, often found on beaches

Ví dụ:
She collected beautiful seashells during her walk on the beach.
Cô ấy đã nhặt được những vỏ sò đẹp trong lúc đi dạo trên bãi biển.
The sound of the ocean can sometimes be heard when holding a large seashell to your ear.
Đôi khi có thể nghe thấy âm thanh của đại dương khi áp một vỏ sò lớn vào tai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland