Nghĩa của từ seamstress trong tiếng Việt.
seamstress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seamstress
US /ˈsiːm.strəs/
UK /ˈsiːm.strəs/

Danh từ
1.
thợ may, người may vá
a woman who makes a living by sewing, especially one who sews clothes for others
Ví dụ:
•
The bride hired a skilled seamstress to alter her wedding gown.
Cô dâu đã thuê một thợ may lành nghề để sửa váy cưới của mình.
•
My grandmother was a talented seamstress and made all our clothes.
Bà tôi là một thợ may tài năng và đã may tất cả quần áo cho chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland