Nghĩa của từ screenwriter trong tiếng Việt.

screenwriter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

screenwriter

US /ˈskriːnˌraɪ.t̬ɚ/
UK /ˈskriːnˌraɪ.t̬ɚ/
"screenwriter" picture

Danh từ

1.

biên kịch, người viết kịch bản

a person who writes screenplays

Ví dụ:
The screenwriter spent months developing the script.
Biên kịch đã dành nhiều tháng để phát triển kịch bản.
She dreams of becoming a successful Hollywood screenwriter.
Cô ấy mơ ước trở thành một biên kịch Hollywood thành công.
Học từ này tại Lingoland