dramatist
US /ˈdræm.ə.t̬ɪst/
UK /ˈdræm.ə.t̬ɪst/

1.
nhà viết kịch, biên kịch
a person who writes plays
:
•
William Shakespeare is considered one of the greatest dramatists of all time.
William Shakespeare được coi là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất mọi thời đại.
•
The young dramatist won an award for her debut play.
Nhà viết kịch trẻ đã giành giải thưởng cho vở kịch đầu tay của mình.