Nghĩa của từ scavenger trong tiếng Việt.
scavenger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scavenger
US /ˈskæv.ɪn.dʒɚ/
UK /ˈskæv.ɪn.dʒɚ/
Danh từ
1.
người nhặt rác
a bird or an animal that feeds on dead animals that it has not killed itself:
Ví dụ:
•
Most dead birds are picked up by crows or other scavengers.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: