Nghĩa của từ scammer trong tiếng Việt.

scammer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scammer

US /ˈskæm.ɚ/
UK /ˈskæm.ɚ/
"scammer" picture

Danh từ

1.

kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm

a person who makes money by using illegal methods, especially by tricking people

Ví dụ:
Beware of online scammers who promise quick riches.
Hãy cẩn thận với những kẻ lừa đảo trực tuyến hứa hẹn làm giàu nhanh chóng.
The police arrested a notorious phone scammer.
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ lừa đảo qua điện thoại khét tiếng.
Học từ này tại Lingoland