Nghĩa của từ savannah trong tiếng Việt.

savannah trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savannah

US /səˈvæn.ə/
UK /səˈvæn.ə/
"savannah" picture

Danh từ

1.

thảo nguyên, savanna

a large flat area of land with grass and very few trees, especially in hot countries

Ví dụ:
Lions roam the vast savannah in search of prey.
Sư tử lang thang trên thảo nguyên rộng lớn để tìm kiếm con mồi.
The African savannah is home to many unique species.
Thảo nguyên châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loài độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland