Nghĩa của từ "Saudi Arabia" trong tiếng Việt.
"Saudi Arabia" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Saudi Arabia
US /ˌsaʊdi əˈreɪbiə/
UK /ˌsaʊdi əˈreɪbiə/

Danh từ
1.
Ả Rập Xê Út
a country in Western Asia constituting the bulk of the Arabian Peninsula, with a population of over 34 million people.
Ví dụ:
•
Saudi Arabia is known for its vast oil reserves.
Ả Rập Xê Út nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ.
•
Many pilgrims travel to Saudi Arabia for the Hajj.
Nhiều tín đồ hành hương đến Ả Rập Xê Út để thực hiện Hajj.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: