Nghĩa của từ saudi trong tiếng Việt.
saudi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saudi
US /ˈsaʊ.di/
UK /ˈsaʊ.di/
Tính từ
1.
Ả Rập Xê Út
of or relating to Saudi Arabia or its people.
Ví dụ:
•
The company has a strong presence in the Saudi market.
Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ tại thị trường Ả Rập Xê Út.
•
Many Saudi citizens travel abroad for education.
Nhiều công dân Ả Rập Xê Út đi du học nước ngoài.
Danh từ
1.
người Ả Rập Xê Út
a native or inhabitant of Saudi Arabia.
Ví dụ:
•
He is a Saudi by birth.
Anh ấy là người Ả Rập Xê Út bẩm sinh.
•
The delegation included several prominent Saudis.
Phái đoàn bao gồm một số người Ả Rập Xê Út nổi bật.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: