Nghĩa của từ salmon trong tiếng Việt.
salmon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salmon
US /ˈsæm.ən/
UK /ˈsæm.ən/

Danh từ
1.
cá hồi
a large, edible, anadromous fish of the family Salmonidae, typically with silvery scales and pinkish-orange flesh, that migrates from fresh water to the ocean and back to fresh water to spawn.
Ví dụ:
•
We caught a large salmon in the river.
Chúng tôi bắt được một con cá hồi lớn ở sông.
•
Grilled salmon is a healthy and delicious meal.
Cá hồi nướng là một bữa ăn lành mạnh và ngon miệng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: