Nghĩa của từ "Atlantic salmon" trong tiếng Việt.

"Atlantic salmon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Atlantic salmon

US /ətˈlæn.tɪk ˈsæm.ən/
UK /ətˈlæn.tɪk ˈsæm.ən/
"Atlantic salmon" picture

Danh từ

1.

cá hồi Đại Tây Dương

a large, silvery fish of the salmon family, found in the North Atlantic and prized for its flesh and for sport

Ví dụ:
The chef prepared a delicious dish with fresh Atlantic salmon.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon với cá hồi Đại Tây Dương tươi.
Conservation efforts are crucial for protecting wild Atlantic salmon populations.
Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ quần thể cá hồi Đại Tây Dương hoang dã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: