Nghĩa của từ sagging trong tiếng Việt.
sagging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sagging
Tính từ
1.
chảy xệ
lower or less strong:
Ví dụ:
•
He said he cut taxes by $9 billion as mayor in an effort to revitalize the city's sagging economy.
Học từ này tại Lingoland