Nghĩa của từ safeguarded trong tiếng Việt.
safeguarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safeguarded
Động từ
1.
được bảo vệ
to protect something from harm:
Ví dụ:
•
The union safeguards the interests of all its members.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: