Nghĩa của từ runt trong tiếng Việt.
runt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
runt
US /rʌnt/
UK /rʌnt/

Danh từ
1.
con yếu nhất, con còi cọc
the smallest or weakest of a litter, especially of pigs or dogs
Ví dụ:
•
The little puppy was the runt of the litter, but he was the most playful.
Chú chó con nhỏ bé là con yếu nhất trong lứa, nhưng lại là con tinh nghịch nhất.
•
Even though he was the runt, he grew up to be a strong and healthy dog.
Mặc dù là con yếu nhất, nó đã lớn lên thành một con chó khỏe mạnh và cường tráng.
Từ đồng nghĩa:
2.
người nhỏ bé, người yếu ớt
a person who is small and weak
Ví dụ:
•
He was always picked on because he was the runt of the class.
Anh ấy luôn bị trêu chọc vì là người nhỏ bé nhất trong lớp.
•
Despite being a small runt, she had a huge personality.
Mặc dù là một người nhỏ bé, cô ấy lại có một cá tính mạnh mẽ.
Học từ này tại Lingoland