Nghĩa của từ rumbling trong tiếng Việt.

rumbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rumbling

US /ˈrʌm.bəl.ɪŋ/
UK /ˈrʌm.bəl.ɪŋ/

Danh từ

1.

ầm ầm

a sign of anger or disagreement:

Ví dụ:
There are rumblings of annoyance throughout the workforce.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: