Nghĩa của từ rubdown trong tiếng Việt.

rubdown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubdown

US /ˈrʌb.daʊn/
UK /ˈrʌb.daʊn/
"rubdown" picture

Danh từ

1.

xoa bóp, chà xát

a vigorous massage, especially after exercise or a bath

Ví dụ:
After the long run, he needed a good rubdown.
Sau cuộc chạy dài, anh ấy cần một buổi xoa bóp tốt.
The trainer gave the athlete a quick rubdown before the game.
Huấn luyện viên đã xoa bóp nhanh cho vận động viên trước trận đấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland