Nghĩa của từ paddler trong tiếng Việt.

paddler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paddler

US /ˈpæd.lɚ/
UK /ˈpæd.lɚ/
"paddler" picture

Danh từ

1.

người chèo thuyền, vận động viên chèo thuyền

a person who paddles a boat, especially a canoe or kayak

Ví dụ:
The experienced paddler navigated the rapids with ease.
Người chèo thuyền giàu kinh nghiệm đã vượt qua ghềnh thác một cách dễ dàng.
Many paddlers enjoy the calm waters of the lake.
Nhiều người chèo thuyền thích làn nước yên tĩnh của hồ.
Từ đồng nghĩa:
2.

người lội nước, người chơi nước

a person who wades or splashes in shallow water

Ví dụ:
The children were happy little paddlers at the beach.
Những đứa trẻ là những người lội nước nhỏ bé vui vẻ ở bãi biển.
He watched the young paddlers enjoying the stream.
Anh ấy nhìn những người lội nước trẻ tuổi đang tận hưởng dòng suối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland