Nghĩa của từ rove trong tiếng Việt.
rove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rove
US /roʊv/
UK /roʊv/
Động từ
1.
Danh từ
1.
sự đi lang thang, sự đi vơ vẩn
a journey, especially one with no specific destination; an act of wandering.
Ví dụ:
•
a new exhibit will electrify campuses on its national rove
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: