Nghĩa của từ rooster trong tiếng Việt.

rooster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rooster

US /ˈruː.stɚ/
UK /ˈruː.stɚ/
"rooster" picture

Danh từ

1.

gà trống

a male domestic fowl; a cock

Ví dụ:
The rooster crowed loudly at dawn.
Con gà trống gáy to vào lúc bình minh.
We have a few hens and one rooster on our farm.
Chúng tôi có vài con gà mái và một con gà trống trong trang trại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland