Nghĩa của từ ritualism trong tiếng Việt.
ritualism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ritualism
US /ˈrɪtʃ.u.əl.ɪ.zəm/
UK /ˈrɪtʃ.u.əl.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa nghi lễ
the regular or excessive practice of rituals, especially religious ones
Ví dụ:
•
The ancient culture was known for its elaborate ritualism.
Nền văn hóa cổ đại nổi tiếng với chủ nghĩa nghi lễ phức tạp.
•
Some critics argue that modern society has lost its sense of meaningful ritualism.
Một số nhà phê bình cho rằng xã hội hiện đại đã mất đi ý nghĩa của chủ nghĩa nghi lễ có ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: