Nghĩa của từ rightful trong tiếng Việt.
rightful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rightful
US /ˈraɪt.fəl/
UK /ˈraɪt.fəl/
Tính từ
1.
chính đáng
A rightful position or claim is one that is morally or legally correct:
Ví dụ:
•
Don't forget that I am the rightful owner of this house.
Học từ này tại Lingoland