Nghĩa của từ ribcage trong tiếng Việt.
ribcage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ribcage
US /ˈrɪbˌkeɪdʒ/
UK /ˈrɪbˌkeɪdʒ/

Danh từ
1.
lồng ngực, khung xương sườn
the bony frame formed by the ribs around the chest cavity, containing and protecting the heart and lungs.
Ví dụ:
•
The doctor examined the patient's ribcage for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra lồng ngực của bệnh nhân để tìm bất kỳ bất thường nào.
•
He felt a sharp pain in his ribcage after the fall.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở lồng ngực sau khi ngã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland