Nghĩa của từ revised trong tiếng Việt.

revised trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revised

US /rɪˈvaɪzd/
UK /rɪˈvaɪzd/

Tính từ

1.

xem lại

(of written or printed matter) having been altered or corrected.

Ví dụ:
a revised edition of the novel
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: