reusable
US /ˌriːˈjuː.zə.bəl/
UK /ˌriːˈjuː.zə.bəl/

1.
có thể tái sử dụng, dùng lại được
able to be used again or more than once
:
•
Please bring your own reusable bags when you go shopping.
Vui lòng mang theo túi tái sử dụng của riêng bạn khi đi mua sắm.
•
These plastic containers are reusable and great for food storage.
Những hộp nhựa này có thể tái sử dụng và rất tốt để bảo quản thực phẩm.