Nghĩa của từ restate trong tiếng Việt.

restate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

restate

US /ˌriːˈsteɪt/
UK /ˌriːˈsteɪt/

Động từ

1.

trình bày lại

to say something again or in a different way:

Ví dụ:
He restated his belief that the sanctions need more time to work.
Học từ này tại Lingoland