Nghĩa của từ respiratory trong tiếng Việt.

respiratory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

respiratory

US /ˈres.pə.rə.tɔːr.i/
UK /ˈres.pə.rə.tɔːr.i/
"respiratory" picture

Tính từ

1.

hô hấp, thuộc về hô hấp

relating to or affecting respiration or the organs of respiration

Ví dụ:
She suffered from a severe respiratory infection.
Cô ấy bị nhiễm trùng đường hô hấp nặng.
The doctor specialized in respiratory diseases.
Bác sĩ chuyên về các bệnh hô hấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland