Nghĩa của từ respectfully trong tiếng Việt.

respectfully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

respectfully

US /rɪˈspekt.fəl.i/
UK /rɪˈspekt.fəl.i/
"respectfully" picture

Trạng từ

1.

một cách tôn trọng, kính cẩn

in a way that shows respect or deference

Ví dụ:
He listened respectfully to his elders.
Anh ấy lắng nghe người lớn tuổi một cách tôn trọng.
She addressed the judge respectfully.
Cô ấy xưng hô với thẩm phán một cách tôn trọng.
Học từ này tại Lingoland