Nghĩa của từ resigned trong tiếng Việt.
resigned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resigned
US /rɪˈzaɪnd/
UK /rɪˈzaɪnd/
Tính từ
1.
từ bỏ, từ khước
having accepted something unpleasant that one cannot do anything about.
Ví dụ:
•
my response is a resigned shrug of the shoulders
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: