Nghĩa của từ residual trong tiếng Việt.
residual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
residual
US /rɪˈzɪdʒ.ju.əl/
UK /rɪˈzɪdʒ.ju.əl/
Tính từ
Danh từ
1.
chất cặn, số thừa
a quantity remaining after other things have been subtracted or allowed for.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: