Nghĩa của từ reroute trong tiếng Việt.

reroute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reroute

US /ˌriːˈraʊt/
UK /ˌriːˈraʊt/
"reroute" picture

Động từ

1.

chuyển hướng, đổi lộ trình

change the route of (someone or something)

Ví dụ:
Traffic was rerouted due to the accident.
Giao thông đã được chuyển hướng do tai nạn.
We need to reroute the flight to another airport.
Chúng ta cần chuyển hướng chuyến bay đến một sân bay khác.
Học từ này tại Lingoland