Nghĩa của từ repairman trong tiếng Việt.
repairman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repairman
US /rɪˈper.mæn/
UK /rɪˈper.mæn/

Danh từ
1.
thợ sửa chữa, người sửa chữa
a person whose job is to repair things
Ví dụ:
•
The washing machine broke down, so we called a repairman.
Máy giặt bị hỏng, vì vậy chúng tôi đã gọi một thợ sửa chữa.
•
The repairman fixed the leaky faucet in no time.
Thợ sửa chữa đã sửa vòi nước bị rò rỉ trong chốc lát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland