Nghĩa của từ refinery trong tiếng Việt.

refinery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refinery

US /rɪˈfaɪ.nɚ.i/
UK /rɪˈfaɪ.nɚ.i/
"refinery" picture

Danh từ

1.

nhà máy lọc, nhà máy tinh chế

an industrial plant where a substance is refined

Ví dụ:
The oil refinery processes crude oil into gasoline and other products.
Nhà máy lọc dầu xử lý dầu thô thành xăng và các sản phẩm khác.
A sugar refinery purifies raw sugar into white sugar.
Một nhà máy lọc đường tinh chế đường thô thành đường trắng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland