Nghĩa của từ reddened trong tiếng Việt.

reddened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reddened

Động từ

1.

đỏ bừng

If something reddens, it becomes or is made more red than it was:

Ví dụ:
His face reddened with embarrassment.
Học từ này tại Lingoland