Nghĩa của từ recurring trong tiếng Việt.
recurring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recurring
US /rɪˈkɝː.ɪŋ/
UK /rɪˈkɝː.ɪŋ/
Tính từ
1.
định kỳ
occurring again periodically or repeatedly.
Ví dụ:
•
gratitude is a recurring theme in the book
Danh từ
1.
định kỳ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: