Nghĩa của từ "rearview mirror" trong tiếng Việt.
"rearview mirror" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rearview mirror
US /ˈrɪr.vjuː ˌmɪr.ər/
UK /ˈrɪr.vjuː ˌmɪr.ər/

Danh từ
1.
gương chiếu hậu
a mirror in a vehicle that allows the driver to see the road and traffic behind
Ví dụ:
•
He checked his rearview mirror before changing lanes.
Anh ấy kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.
•
The police car appeared suddenly in my rearview mirror.
Xe cảnh sát đột nhiên xuất hiện trong gương chiếu hậu của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: