Nghĩa của từ reaping trong tiếng Việt.

reaping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reaping

Động từ

1.

Chiêu quân

to cut and collect a grain crop:

Ví dụ:
The serfs had to cultivate the lord's land, to make his hay, and reap and gather in his harvest.
Học từ này tại Lingoland