Nghĩa của từ realized trong tiếng Việt.

realized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

realized

UK

Động từ

2.

đã thực hiện

cause (something desired or anticipated) to happen.

Ví dụ:
his worst fears have been realized
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: