Nghĩa của từ readily trong tiếng Việt.
readily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
readily
US /ˈred.əl.i/
UK /ˈred.əl.i/

Trạng từ
1.
dễ dàng, sẵn lòng, ngay lập tức
without hesitation or difficulty; willingly
Ví dụ:
•
She readily agreed to help us.
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ chúng tôi.
•
The information is readily available online.
Thông tin dễ dàng có sẵn trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland