Nghĩa của từ reactant trong tiếng Việt.
reactant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reactant
US /riˈæk.tənt/
UK /riˈæk.tənt/

Danh từ
1.
chất phản ứng, tác chất
a substance that takes part in and undergoes change during a reaction
Ví dụ:
•
In a chemical reaction, the reactants are converted into products.
Trong một phản ứng hóa học, các chất phản ứng được chuyển đổi thành sản phẩm.
•
The concentration of the reactant affects the reaction rate.
Nồng độ của chất phản ứng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland