Nghĩa của từ ravaging trong tiếng Việt.
ravaging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ravaging
Động từ
1.
tàn phá
to cause great damage to something:
Ví dụ:
•
The area has been ravaged by drought/floods/war.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: