Nghĩa của từ rattled trong tiếng Việt.
rattled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rattled
US /ˈræt̬.əld/
UK /ˈræt̬.əld/
Tính từ
1.
rung chuyển
worried or nervous:
Ví dụ:
•
Walter got rattled when they didn’t call.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: