Nghĩa của từ rainstorm trong tiếng Việt.

rainstorm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rainstorm

US /ˈreɪn.stɔːrm/
UK /ˈreɪn.stɔːrm/
"rainstorm" picture

Danh từ

1.

mưa bão, cơn mưa lớn

a storm with heavy rain

Ví dụ:
The sudden rainstorm caught us by surprise.
Cơn mưa bão bất ngờ ập đến khiến chúng tôi bất ngờ.
We had to take shelter from the severe rainstorm.
Chúng tôi phải trú ẩn khỏi cơn mưa bão dữ dội.
Học từ này tại Lingoland