Nghĩa của từ rafting trong tiếng Việt.

rafting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rafting

US /ˈræf.tɪŋ/
UK /ˈræf.tɪŋ/
"rafting" picture

Danh từ

1.

chèo bè, đi bè

the activity of traveling on a raft, especially as a sport on white water

Ví dụ:
We went rafting on the Colorado River.
Chúng tôi đã đi chèo bè trên sông Colorado.
Rafting is an exciting adventure sport.
Chèo bè là một môn thể thao mạo hiểm thú vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland